Từ điển Thiều Chửu
靚 - tịnh
① Son phấn trang sức.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
靚 - tịnh
Chỉ chung đồ trang sức của đàn bà như son, phấn. Còn gọi là Tịnh trang.